Âm Nhạc Trái nghĩa


Âm Nhạc Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • tiếng ồn, cacophony, discordance, dissonance.

Âm Nhạc Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • ca chối, dissonant, chát tai, ồn ào.

Âm Nhạc Tham khảo