Ẩn Dật Trái nghĩa
Ẩn Dật Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- góc cho nghề mộc, trộn, socializer bon vivant, boon companion.
Ẩn Dật Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- sống thành bầy gần gũi, trần tục, vui vẻ, companionable, có thể truy cập, clubbable.