Thả Trái nghĩa
Thả Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- đi lên, lên ngôi, tăng lên, nâng cấp, leo lên, nghiêng.
Tha Trái nghĩa Động Từ hình thức
- lên án, trừng phạt, thương cho thẩm phán, discountenance.
- thu thập, nhấc, lấy đi.
- tiếp tục duy trì, thực hiện theo, tham gia, thực hiện, giả định.