Thừa Nhận Trái nghĩa


Thừa Nhận Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • bỏ bê, bỏ qua bỏ qua.
  • che giấu, giữ lại, che khuất, áo.
  • disavow, từ chối bác bỏ, không cho phép, từ chối.
  • giữ ra loại trừ, debar, tắt.
  • từ chối, chống lại, mâu thuẫn với disavow, renege.

Thừa Nhận Tham khảo