Đuôi Trái nghĩa: đầu, mặt, khuôn mặt hàng đầu, trước.do dự không vưng, wavering, không phân minh, linh hoạt, có thể thay đổi.khoan dung, nhẹ nhàng, thương xót, dễ dàng thông...
Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile,...