Bám Trái nghĩa: buông bỏ, để lại, từ bỏ, bỏ rơi, khởi hành.
Bẩm Sinh Trái nghĩa: mua lại, học, chồng, không tự nhiên, bên ngoài, người nước ngoài, nước ngoài.mua lại nurtured, nước ngoài, bên ngoài.mua học, bên ngoài, chồng, điều kiện, do...
Ban Trái nghĩa: chấp thuận, cho phép chấp nhận, khuyến khích, tự do, laissez-faire.cho phép, cho, cho phép hợp pháp hóa, khuyến khích.mua, mua, mua.sportsmanlike, công bằng, đáng...
Bản Án Trái nghĩa: imprudence, injudiciousness, indiscrimination, ngu ngốc, obtuseness.
Bận Rộn Trái nghĩa: bình tĩnh, thanh thản, yên tĩnh, trật tự, hòa bình.chậm, dễ tính chậm chạp, listless, không hoạt động, lackadaisical.lười biếng, nhàn rỗi, không đau, loafing.
Ban Đầu Trái nghĩa: sao chép, bắt chước, trùng lặp, sinh sản, bản sao.conformist, truyền thống, babbitt.không hiệu quả, imitative, unimaginative vô trùng, cằn cỗi.cuối cùng, cuối cùng,...
Bản Địa Trái nghĩa: nhập tịch, giới thiệu, nhập khẩu, kỳ lạ, nước ngoài, người nước ngoài.
Bản Địa Hoá Trái nghĩa: mở rộng, phóng to, mở rộng, khuếch đại, mở rộng, giãn, universalize.
Banal Trái nghĩa: tươi, mới, bản gốc, trí tưởng tượng, không bình thường.