đính Kèm Tham khảo


Đính Kèm Tham khảo Động Từ hình thức

  • chặt, thêm, đóng, tack, pin, tie, an toàn, kết nối, xi măng, tựu, dính, liên kết, móc, ràng buộc.
  • chia rẻ, bỏ thuốc lá, một phần.
  • tham gia, nhập ngũ, đi kèm với đoàn kết với, ràng buộc, kết nối, liên kết, bám.
  • thuộc tính ascribe, qui tội, chỉ định, liên kết, kết nối, đặt.
đính Kèm Liên kết từ đồng nghĩa: chặt, thêm, đóng, tack, pin, an toàn, kết nối, xi măng, dính, liên kết, móc, ràng buộc, chia rẻ, bỏ thuốc lá, một phần, tham gia, nhập ngũ, ràng buộc, kết nối, liên kết, bám, qui tội, chỉ định, liên kết, kết nối, đặt,

đính Kèm Trái nghĩa