đặc Tính Tham khảo


Đặc Tính Tham khảo Danh Từ hình thức

  • tính năng đặc điểm, idiosyncrasy, tính đặc thù, kỳ dị, chất lượng, thuộc tính, đánh dấu, lineament, bất động sản, cachet.

Đặc Tính Tham khảo Tính Từ hình thức

  • điển hình, phân biệt, đặc biệt, minh họa, số ít, mang phong cách riêng, cá nhân, cụ thể.
đặc Tính Liên kết từ đồng nghĩa: idiosyncrasy, tính đặc thù, kỳ dị, chất lượng, thuộc tính, đánh dấu, lineament, bất động sản, cachet, điển hình, phân biệt, đặc biệt, minh họa, số ít, cá nhân, cụ thể,

đặc Tính Trái nghĩa