đặt Ra Tham khảo


Đặt Ra Tham khảo Động Từ hình thức

  • bắt đầu, bắt đầu đặt ra, đặt ra, thực hiện, khởi động, tham gia vào, khánh thành, nhập trên, thiết lập, liên doanh, đi, giải quyết, viện.
  • pha, phát minh ra feign, giả mạo, xoay sở, tạo nên.
  • thực hiện, lắp ráp, sản xuất, xây dựng, tạo, soạn, thời trang.
đặt Ra Liên kết từ đồng nghĩa: bắt đầu, đặt ra, thực hiện, khởi động, tham gia vào, khánh thành, thiết lập, liên doanh, đi, giải quyết, viện, pha, giả mạo, xoay sở, thực hiện, lắp ráp, sản xuất, xây dựng, soạn, thời trang,

đặt Ra Trái nghĩa