để Cho Ra Tham khảo


Để Cho Ra Tham khảo Động Từ hình thức

  • phát ra, xả, phát hành, trục xuất, rò rỉ, chảy ra, bài tiết.
  • xin lỗi, bỏ qua, miễn, absolve miễn tội, phụ tùng, hoãn, giảm.
để Cho Ra Liên kết từ đồng nghĩa: phát ra, xả, phát hành, trục xuất, rò rỉ, chảy ra, bài tiết, xin lỗi, bỏ qua, miễn, phụ tùng, hoãn, giảm,

để Cho Ra Trái nghĩa