đoàn Kết Tham khảo


Đoàn Kết Tham khảo Động Từ hình thức

  • kết hợp, cầu chì, tham gia, xi măng, trộn, kết nối, cặp vợ chồng, amalgamate, đính kèm, kết hợp lại.
  • liên kết, hợp tác, phối hợp, kết nối, kết hôn, thống nhất, liên minh, tham gia, tiến hành hoà giải, tập trung.
đoàn Kết Liên kết từ đồng nghĩa: kết hợp, cầu chì, tham gia, xi măng, trộn, kết nối, cặp vợ chồng, amalgamate, đính kèm, liên kết, hợp tác, phối hợp, kết nối, kết hôn, thống nhất, liên minh, tham gia, tiến hành hoà giải, tập trung,

đoàn Kết Trái nghĩa