ưa Thích Tham khảo


Ưa Thích Tham khảo Danh Từ hình thức

  • thích hiếu, tham ái, mong muốn, hương vị, độ nghiêng, muốn.
  • trí tưởng tượng, khái niệm, whim hay thay đổi, caprice, ý tưởng, conceit, hình ảnh, tầm nhìn, sự mơ tưởng, ảo giác, ảo tưởng, chimera.

Ưa Thích Tham khảo Tính Từ hình thức

  • xây dựng, trang trí, trang trí công phu, thanh lịch, tốt, lộng lẫy, kén chọn, tím.

Ưa Thích Tham khảo Động Từ hình thức

  • giả sử, tưởng tượng, đoán, tin vào suy đoán, phỏng đoán, tin, surmise, giả định.
ưa Thích Liên kết từ đồng nghĩa: mong muốn, hương vị, độ nghiêng, muốn, trí tưởng tượng, khái niệm, caprice, ý tưởng, conceit, hình ảnh, tầm nhìn, sự mơ tưởng, ảo tưởng, chimera, xây dựng, trang trí, trang trí công phu, tốt, lộng lẫy, kén chọn, tím, giả sử, tưởng tượng, đoán, phỏng đoán, tin, surmise, giả định,

ưa Thích Trái nghĩa