Bình Tĩnh Tham khảo


Bình Tĩnh Tham khảo Danh Từ hình thức

  • cơn thịnh nộ, giận dữ, sự trồi lên flare-up, phù hợp, snit, vụ nổ, pique, niềm đam mê, hung hăng, kích động, tempest, cơn bão.
  • tâm trạng, thái độ, cảm giác, khung của tâm xung, giọng nam cao.
  • tính khí.

Bình Tĩnh Tham khảo Tính Từ hình thức

  • không bù xù, bao gồm, thư giãn, mát mẻ, không thay đổi, trường, yên tĩnh, unshaken, impassive, thu thập, staid, sedate, thanh thản.
  • yên tĩnh, tuy nhiên, windless, halcyon bất động, mịn, placid, hòa bình.

Bình Tĩnh Tham khảo Động Từ hình thức

  • trung bình, giảm thiểu, làm mềm, sửa đổi, chế ngự, thích ứng, điều chỉnh, proportion, admix, attenuate, làm suy yếu, biện, giai điệu xuống, giảm, làm giảm.
Bình Tĩnh Liên kết từ đồng nghĩa: cơn thịnh nộ, giận dữ, phù hợp, snit, vụ nổ, niềm đam mê, hung hăng, kích động, tempest, cơn bão, tâm trạng, thái độ, cảm giác, giọng nam cao, tính khí, không bù xù, bao gồm, thư giãn, mát mẻ, không thay đổi, trường, yên tĩnh, unshaken, impassive, thu thập, staid, thanh thản, yên tĩnh, tuy nhiên, mịn, placid, hòa bình, trung bình, giảm thiểu, làm mềm, sửa đổi, chế ngự, thích ứng, điều chỉnh, admix, làm suy yếu, biện, giảm, làm giảm,

Bình Tĩnh Trái nghĩa