Bụi Tham khảo


Bụi Tham khảo Tính Từ hình thức

  • bẩn, ô uế xuôi, grimy, lộn xộn, mốc, đen như lọ nồi, grubby, bẩn thỉu.
  • bột crumbly, pulverized, vụn, disintegrated, da mặt xanh xao, hạt, cát.
Bụi Liên kết từ đồng nghĩa: bẩn, grimy, lộn xộn, mốc, grubby, bẩn thỉu, vụn, da mặt xanh xao, hạt, cát,

Bụi Trái nghĩa