Chiếm Tham khảo


Chiếm Tham khảo Động Từ hình thức

  • chiếm, sử dụng, điền vào, sinh sống.
  • hình thành, tạo nên soạn, khung, hợp chất, sản xuất, pha.
  • nắm bắt, xâm lược, chinh phục, đồn trú, có.
  • thiết lập, tìm thấy, viện, sửa chữa, tạo, xác định.
  • trao cho, tên, chỉ định, cho phép, depute, cài đặt, trao quyền cho, relegate.
  • điền vào, tổ chức thực hiện, thực hiện, duy trì, chạy.
Chiếm Liên kết từ đồng nghĩa: chiếm, sử dụng, điền vào, hình thành, khung, hợp chất, sản xuất, pha, nắm bắt, xâm lược, chinh phục, , thiết lập, tìm thấy, viện, sửa chữa, xác định, trao cho, tên, chỉ định, cho phép, depute, cài đặt, trao quyền cho, relegate, điền vào, thực hiện, duy trì, chạy,

Chiếm Trái nghĩa