Dự định Tham khảo


Dự Định Tham khảo Động Từ hình thức

  • có nghĩa là, kế hoạch, thiết kế, xác định giải quyết, nhằm mục đích, muốn, hy vọng, destine, chiêm ngưỡng, mong đợi, nghiêng, đề nghị, con số, tin vào.
Dự định Liên kết từ đồng nghĩa: có nghĩa là, kế hoạch, thiết kế, nhằm mục đích, muốn, hy vọng, destine, chiêm ngưỡng, nghiêng, đề nghị, con số, tin vào,