Hùng Vĩ Tham khảo


Hùng Vĩ Tham khảo Danh Từ hình thức

  • lộng lây sublimity, resplendence, lên quy-lát, hùng vĩ, sự nâng cao, vinh quang, quý tộc, lộng lẫy, sự phân biệt.

Hùng Vĩ Tham khảo Tính Từ hình thức

  • ấn tượng, hùng vĩ, tráng lệ hoành tráng, khổng lồ, trang nghiêm, đầy tham vọng.
  • kiêu ngạo, văn chải chuốt kheo khoang, lộng lẫy, rực rỡ, high-flown, highfalutin.
Hùng Vĩ Liên kết từ đồng nghĩa: hùng vĩ, vinh quang, quý tộc, lộng lẫy, ấn tượng, hùng vĩ, khổng lồ, trang nghiêm, đầy tham vọng, kiêu ngạo, lộng lẫy, rực rỡ, high-flown, highfalutin,

Hùng Vĩ Trái nghĩa