Hơi Thở Tham khảo


Hơi Thở Tham khảo Danh Từ hình thức

  • máy gió, hơi, mùi, quần, thổi phồng, tiếng thở dài, gasp, whiff, wheeze, thở, hô hấp, hít, bốc hơi, khát vọng, cảm hứng.
Hơi Thở Liên kết từ đồng nghĩa: hơi, mùi, quần, tiếng thở dài, gasp, whiff, thở, hít, bốc hơi, khát vọng, cảm hứng,