Hứa Hẹn Tham khảo


Hứa Hẹn Tham khảo Tính Từ hình thức

  • có năng khiếu, tài năng, có thể thông minh, với doanh nghiệp, có khả năng, ưa thích, cấp, sớm.
  • hy vọng, tốt đẹp và thuận lợi, có khả năng thuận lợi, hồng, yên tâm, khuyến khích, heartening, tươi sáng, lạc quan.
Hứa Hẹn Liên kết từ đồng nghĩa: có năng khiếu, tài năng, với doanh nghiệp, có khả năng, ưa thích, cấp, sớm, hy vọng, hồng, khuyến khích, lạc quan,

Hứa Hẹn Trái nghĩa