Hiểu Biết Tham khảo


Hiểu Biết Tham khảo Tính Từ hình thức

  • đầy đủ thông tin, thông thạo, quen thuộc, có kinh nghiệm, đã học được, uyên bác, thông minh, khôn ngoan, nhận thức, sự hiểu biết, đánh giá cao.
Hiểu Biết Liên kết từ đồng nghĩa: thông thạo, quen thuộc, có kinh nghiệm, uyên bác, thông minh, khôn ngoan, nhận thức, sự hiểu biết, đánh giá cao,

Hiểu Biết Trái nghĩa