Huế Tham khảo


Huế Tham khảo Danh Từ hình thức

  • màu bóng râm, sắc thái, giai điệu, diễn viên, pha, da, màu sắc.
  • reo hò, ðức, outcry, kêu la, bellowing, din, baying, hullabaloo, brouhaha, gà, khóc, phô trương, ado, bother.
Huế Liên kết từ đồng nghĩa: giai điệu, diễn viên, pha, da, màu sắc, outcry, kêu la, din, hullabaloo, , khóc, phô trương, ado,