Injunction Tham khảo


Injunction Tham khảo Danh Từ hình thức

  • lệnh, lưu ý, phương châm, nhiệm vụ, đấu thầu, yêu cầu, hướng theo lệnh, quy định, phán quyết, fiat, nghị định.
Injunction Liên kết từ đồng nghĩa: lệnh, lưu ý, phương châm, nhiệm vụ, yêu cầu, quy định, fiat, nghị định,