Kèm Theo Tham khảo


Kèm Theo Tham khảo Động Từ hình thức

  • chèn, thêm, quấn, chứa, bao quanh, tổ chức, ôm hôn, thấu hiểu, bao gồm, kết hợp.
  • hàng rào, bao quanh, đóng ở, bao vây, hem, encase, circumscribe, engird, ràng buộc, bao gồm.
Kèm Theo Liên kết từ đồng nghĩa: chèn, thêm, quấn, chứa, bao quanh, tổ chức, ôm hôn, thấu hiểu, bao gồm, kết hợp, hàng rào, bao quanh, bao vây, hem, encase, circumscribe, ràng buộc, bao gồm,