Kiểu Dáng đẹp Tham khảo


Kiểu Dáng Đẹp Tham khảo Tính Từ hình thức

  • sử dụng mịn, đánh bóng, suave, ingratiating, unctuous, slick, glib, nhặn.

Kiểu Dáng Đẹp Tham khảo Động Từ hình thức

  • bóng.
Kiểu Dáng đẹp Liên kết từ đồng nghĩa: đánh bóng, suave, unctuous, slick, glib, nhặn, bóng,

Kiểu Dáng đẹp Trái nghĩa