Lập Trường Tham khảo


Lập Trường Tham khảo Danh Từ hình thức

  • tư thế, thái độ, vận chuyển, vị trí, vòng bi, cách, miền.
  • đứng, quan điểm, điểm của xem, vị trí, chính sách, ý kiến, thái độ, niềm tin, thiên vị, tư thế.
Lập Trường Liên kết từ đồng nghĩa: tư thế, thái độ, vận chuyển, vị trí, vòng bi, cách, miền, đứng, quan điểm, vị trí, chính sách, ý kiến, thái độ, niềm tin, thiên vị, tư thế,