Mang Lại Tham khảo


Mang Lại Tham khảo Động Từ hình thức

  • gây ra, có hiệu lực, dẫn đến sản xuất, cung cấp cho tăng tới nhân dịp, tạo ra, làm cho, góp phần gây ra, làm cho hả.
  • thuyết phục, gây ra, nhắc nhở, di chuyển, ảnh hưởng đến, sway, nghiêng, xử lý, đôn đốc, bắt buộc, lực lượng, mang về nguyên nhân, mang lại để vượt qua, sản xuất, có hiệu lực, thi, cung cấp cho lên, tạo ra, có nguồn gốc, nhân dịp, thực hiện.
  • truyền đạt, có, gấu, vận chuyển, chuyên chở, đóng gói, di chuyển, cung cấp, đi kèm với, tiến hành, dẫn, thực hiện, nâng, lấy.
Mang Lại Liên kết từ đồng nghĩa: gây ra, có hiệu lực, tạo ra, làm cho hả, thuyết phục, gây ra, nhắc nhở, di chuyển, ảnh hưởng đến, sway, nghiêng, xử lý, đôn đốc, bắt buộc, lực lượng, sản xuất, có hiệu lực, thi, tạo ra, có nguồn gốc, nhân dịp, thực hiện, , vận chuyển, đóng gói, di chuyển, cung cấp, đi kèm với, tiến hành, dẫn, thực hiện, nâng, lấy,