Miêu Tả Tham khảo


Miêu Tả Tham khảo Động Từ hình thức

  • hình ảnh, mô tả, hiển thị, đặc trưng, hồ sơ, phân định.
  • phân định, đại diện cho, vẽ, phác thảo, limn, minh họa, chụp ảnh, mô tả, bức tranh biếm họa.
Miêu Tả Liên kết từ đồng nghĩa: hình ảnh, mô tả, hiển thị, đặc trưng, hồ sơ, phân định, phân định, vẽ, phác thảo, limn, minh họa, mô tả, bức tranh biếm họa,