Nhân Dịp Tham khảo


Nhân Dịp Tham khảo Danh Từ hình thức

  • lễ kỷ niệm, gala, cuộc thi, vui vẻ, fête, lễ hội, kỳ nghỉ.
  • sự kiện xảy ra, xảy ra, thời điểm, thời gian, lần lượt, cơ hội, sự kiện.

Nhân Dịp Tham khảo Động Từ hình thức

  • gây ra, mang về, đòi hỏi có hiệu lực, sản xuất, tạo ra, cho tăng đến, có nguồn gốc.
Nhân Dịp Liên kết từ đồng nghĩa: lễ kỷ niệm, gala, cuộc thi, vui vẻ, fête, lễ hội, kỳ nghỉ, xảy ra, thời điểm, thời gian, cơ hội, sự kiện, gây ra, sản xuất, tạo ra, có nguồn gốc,

Nhân Dịp Trái nghĩa