Phân đoạn Tham khảo


Phân Đoạn Tham khảo Danh Từ hình thức

  • phần, một phần, cắt lát, mảnh, thành phần, phân ngành, lĩnh vực, chút, cắt, snip, đoạn.
Phân đoạn Liên kết từ đồng nghĩa: phần, một phần, mảnh, thành phần, lĩnh vực, chút, cắt, snip, đoạn,

Phân đoạn Trái nghĩa