Phân Phối Tham khảo


Phân Phối Tham khảo Danh Từ hình thức

  • phân tán, lây lan cai quản, gửi, chia sẻ, phân vùng, bộ phận, tỷ lệ góp, allotment, phân bổ.
  • vị trí, tình hình, bố trí, xử lý, nhóm, sắp xếp, trật tự, mô hình, chuyển nhượng, phân chia, tỷ lệ góp.

Phân Phối Tham khảo Động Từ hình thức

  • parcel đối phó, phân chia, phân phát ra, chia sẻ, đo, chỉ định, chia, phân bổ, allot, phân tán, lây lan, strew, phổ biến, khuếch tán, phát sóng.
Phân Phối Liên kết từ đồng nghĩa: phân tán, gửi, chia sẻ, phân vùng, bộ phận, allotment, phân bổ, vị trí, tình hình, bố trí, xử lý, nhóm, sắp xếp, mô hình, phân chia, phân chia, phân phát ra, chia sẻ, đo, chỉ định, chia, phân bổ, allot, phân tán, lây lan, strew, phổ biến, khuếch tán, phát sóng,

Phân Phối Trái nghĩa