Presentiment Tham khảo
Presentiment Tham khảo Danh Từ hình thức
- foreboding, presage, e ngại sự cho biết trước, mưu định trước, foretaste, dự đoán, kỳ vọng, cong.
Presentiment Liên kết từ đồng nghĩa: presage,
mưu định trước,
foretaste,
dự đoán,
kỳ vọng,
cong,