Sở Hữu Tham khảo


Sở Hữu Tham khảo Danh Từ hình thức

  • quyền sở hữu, tiêu đề, quyền nuôi con, sở hữu, duy trì, độc quyền, tổ chức, kẹp, suất phòng, kiểm soát, nắm bắt.

Sở Hữu Tham khảo Tính Từ hình thức

  • acquisitive, tham lam, ích kỷ, nắm bắt, thống trị, kiểm soát, overprotective, bám níu, ngoan cường.
  • bedeviled bewitched, hexed, ám ảnh, nguyền rủa, bị tịch thu, điên rồ, maddened, raving.

Sở Hữu Tham khảo Động Từ hình thức

  • có, có tổ chức, có tiêu đề để duy trì, duy trì, giữ.
  • thừa nhận, cho phép cấp, sản lượng, tuyên xưng, thú nhận.
Sở Hữu Liên kết từ đồng nghĩa: quyền sở hữu, tiêu đề, quyền nuôi con, sở hữu, duy trì, độc quyền, tổ chức, kẹp, kiểm soát, nắm bắt, acquisitive, tham lam, ích kỷ, nắm bắt, thống trị, kiểm soát, ngoan cường, ám ảnh, bị tịch thu, điên rồ, raving, , duy trì, giữ, thừa nhận, thú nhận,