Sự đồng Thuận Tham khảo


Sự Đồng Thuận Tham khảo Danh Từ hình thức

  • thỏa thuận, nền, đồng ý, concord unison, sự tranh đua, concordance, phù hợp, khẳng định, sự hài hòa.
Sự đồng Thuận Liên kết từ đồng nghĩa: thỏa thuận, nền, đồng ý, concordance, phù hợp, khẳng định,

Sự đồng Thuận Trái nghĩa