Tôn Vinh Tham khảo


Tôn Vinh Tham khảo Danh Từ hình thức

  • tính toàn vẹn, rectitude, probity, trung thực, nguyên tắc, công lý, uprightness, công bằng, nobleness.
  • tôn trọng, liên quan, nổi tiếng, lòng tự trọng, uy tín, vinh quang, nhân phẩm, tỏ lòng tôn kính, phụ thuộc, tôn kính, xem xét.

Tôn Vinh Tham khảo Động Từ hình thức

  • khen, dignify, kỷ niệm, laud, chào mừng, trang trí, fete, lionize, trích dẫn, nhận ra.
  • tôn trọng, quan tâm, venerate, ngưỡng mộ, tôn thờ, thánh, giá trị, vinh danh.
Tôn Vinh Liên kết từ đồng nghĩa: tính toàn vẹn, rectitude, probity, trung thực, nguyên tắc, công bằng, tôn trọng, liên quan, nổi tiếng, uy tín, vinh quang, nhân phẩm, phụ thuộc, tôn kính, xem xét, khen, dignify, kỷ niệm, laud, chào mừng, trang trí, fete, lionize, trích dẫn, nhận ra, tôn trọng, quan tâm, venerate, ngưỡng mộ, tôn thờ, thánh, giá trị, vinh danh,

Tôn Vinh Trái nghĩa