Thăm Dò Tham khảo


Thăm Dò Tham khảo Danh Từ hình thức

  • điều tra, giám sát, nghiên cứu, kiểm tra, kiểm tra chéo, nướng, phân tích, tìm kiếm, phát hiện.

Thăm Dò Tham khảo Tính Từ hình thức

  • điều tra, tìm kiếm, thăm dò, tò mò, phân tích, tìm kiếm sự thật.

Thăm Dò Tham khảo Động Từ hình thức

  • điều tra, xem xét, nghiên cứu, kiểm tra, câu hỏi, nướng, thẩm vấn, cross-examine, ferret ra, ngang vào, nghiên cứu kỹ, rà soát.
Thăm Dò Liên kết từ đồng nghĩa: điều tra, giám sát, nghiên cứu, kiểm tra, nướng, phân tích, tìm kiếm, phát hiện, điều tra, tìm kiếm, thăm dò, tò mò, phân tích, điều tra, xem xét, nghiên cứu, kiểm tra, câu hỏi, nướng, cross-examine, rà soát,