Thức Tỉnh Tham khảo


Thức Tỉnh Tham khảo Động Từ hình thức

  • undeceive, hết mơ mộng, disillusion, unbeguile, dạy dô, đặt thẳng, chính xác.
Thức Tỉnh Liên kết từ đồng nghĩa: disillusion, dạy dô, chính xác,

Thức Tỉnh Trái nghĩa