Thuận Lợi Tham khảo


Thuận Lợi Tham khảo Danh Từ hình thức

  • lợi thế, ưu thế thống trị, thẩm quyền, sự thăng tiến, lãnh đạo, mua, chân, kéo, ảnh hưởng, sức mạnh, khăn tay, trong.

Thuận Lợi Tham khảo Tính Từ hình thức

  • có lợi, thuận lợi, thuận tiện, hữu ích.
  • hứa hẹn, may mắn, thuận lợi, thích nghi.
  • may có lợi, lợi nhuận, hữu ích, có giá trị, thiết thực, thuận lợi, mắn, bổ ích, người được ơn, availing, tốt đẹp.
  • may mắn, hứa hẹn, hy vọng, thuận lợi, felicitous, hạnh phúc, hồng, cho, kịp thời, yên tâm, thích nghi, khuyến khích.
  • đặc quyền, ủng hộ và có ảnh hưởng, sung túc, giàu, tăng dần, trên đầu trang, may mắn, thịnh vượng.
Thuận Lợi Liên kết từ đồng nghĩa: lợi thế, thẩm quyền, sự thăng tiến, lãnh đạo, mua, chân, kéo, ảnh hưởng, sức mạnh, khăn tay, trong, thuận lợi, thuận tiện, hữu ích, hứa hẹn, may mắn, thuận lợi, thích nghi, lợi nhuận, hữu ích, có giá trị, thiết thực, thuận lợi, mắn, tốt đẹp, may mắn, hứa hẹn, hy vọng, thuận lợi, felicitous, hạnh phúc, hồng, cho, kịp thời, thích nghi, khuyến khích, đặc quyền, giàu, may mắn, thịnh vượng,

Thuận Lợi Trái nghĩa