Thu Hút Tham khảo
Thu Hút Tham khảo Danh Từ hình thức
- dụ dô, thu hút, allurement, mồi, nguyên nhân, nam châm, decoy, cái bẫy, bẫy, cám dỗ, tease, come-on, pitfall, móc, bài hát còi hú, thẻ vẽ.
- mối quan hệ, hấp dẫn, quyến rũ, kéo từ tính, niềm đam mê, lãi suất, dụ dô, cám dỗ, uy tín.
Thu Hút Tham khảo Động Từ hình thức
- cầu xin, nỉ, yêu cầu, plead kêu thật to, kháng cáo, importune, đơn khởi kiện, beseech, khẩn, kiện, tìm kiếm.
- lôi kéo, thu hút, quyến rũ, vẽ, inveigle, mời, cám dỗ, dụ dỗ, bewitch, cajole, mồi, beckon.
- quyến rũ, nào enchant, lãi suất, mê hoặc, bewitch, kháng cáo đến.
- vẽ, kéo, thu hút, cám dỗ beckon, lôi kéo, mời.