Thu Hồi Tham khảo


Thu Hồi Tham khảo Danh Từ hình thức

  • nhớ, duy trì, hồi ức, bộ nhớ, reminiscence, vui chơi giải trí, tái chiếm.
  • suy thoái kinh tế, rút lui, ly khai, chuyến bay, tách, đào ngũ, quỹ hưu trí, di cư, thoái vị, thoát khỏi, khởi hành, để lại, di tản.

Thu Hồi Tham khảo Động Từ hình thức

  • bãi bỏ, hủy bỏ, xóa, vô hiệu hóa, nhớ lại, ghi đè lên, thay bỏ, làm mất hiệu lực, rút, xin thôi, recant, không nhận.
  • nhớ lại, nhớ, tái chiếm, triệu tập lên gợi, kỷ niệm, phục hồi, xem xét, nhớ lại di vảng.
  • đưa trở lại, thu hồi, countermand, rút, bãi bỏ, cardano, không nhận, hủy bỏ.
Thu Hồi Liên kết từ đồng nghĩa: nhớ, duy trì, hồi ức, bộ nhớ, reminiscence, tái chiếm, suy thoái kinh tế, rút lui, ly khai, tách, di cư, thoái vị, thoát khỏi, khởi hành, để lại, bãi bỏ, hủy bỏ, xóa, vô hiệu hóa, nhớ lại, ghi đè lên, thay bỏ, làm mất hiệu lực, rút, xin thôi, recant, không nhận, nhớ lại, nhớ, tái chiếm, kỷ niệm, phục hồi, xem xét, đưa trở lại, thu hồi, countermand, rút, bãi bỏ, cardano, không nhận, hủy bỏ,

Thu Hồi Trái nghĩa