Tinh Nhuệ Tham khảo


Tinh Nhuệ Tham khảo Tính Từ hình thức

  • thông minh, cấp tính, sắc nét, sagacious, xảo quyệt, artful, canny, quan tâm, có thể, perspicacious, nhanh chóng, sâu sắc, hiểu biết.
Tinh Nhuệ Liên kết từ đồng nghĩa: thông minh, cấp tính, sắc nét, sagacious, xảo quyệt, artful, canny, quan tâm, có thể, perspicacious, nhanh chóng, sâu sắc, hiểu biết,

Tinh Nhuệ Trái nghĩa