Trí Tưởng Tượng Tham khảo


Trí Tưởng Tượng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • sáng tạo, cảm hứng, độc đáo, sáng chế, ngây thơ, doanh nghiệp, khả năng sinh sản, quan niệm, suy nghĩ, ưa thích, fancifulness, tưởng tượng, tầm nhìn.

Trí Tưởng Tượng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • tầm nhìn chiến lược sáng tạo, sáng tạo ban đầu, màu mỡ, với doanh nghiệp, sản xuất, huyền ảo, lộng lẫy, tuyệt vời, thơ mộng.
Trí Tưởng Tượng Liên kết từ đồng nghĩa: sáng tạo, cảm hứng, độc đáo, sáng chế, ngây thơ, doanh nghiệp, quan niệm, suy nghĩ, ưa thích, tưởng tượng, tầm nhìn, màu mỡ, với doanh nghiệp, sản xuất, huyền ảo, lộng lẫy, tuyệt vời, thơ mộng,

Trí Tưởng Tượng Trái nghĩa