Trung Thành Tham khảo


Trung Thành Tham khảo Tính Từ hình thức

  • chính xác, đúng, gần gũi, tận tâm, cẩn thận.
  • công ty, kiên quyết, liên tục, đáng tin cậy, stanch, trung thành, sự thật, dành, kiên định, trợ, true-blue.
  • trung thành, sự thật, tận tâm, liên tục, kiên định, đáng tin cậy, unswerving, vững chắc, chu đáo, hiếu thảo, công ty, có uy tín, punctilious, kiên quyết.
  • đáng tin cậy, thật sự, trung thành, liên tục, kiên định, cống hiến, true-blue.

Trung Thành Tham khảo Động Từ hình thức

  • stanch.
Trung Thành Liên kết từ đồng nghĩa: chính xác, đúng, gần gũi, tận tâm, cẩn thận, công ty, kiên quyết, liên tục, đáng tin cậy, stanch, trung thành, sự thật, dành, kiên định, trợ, true-blue, trung thành, sự thật, tận tâm, liên tục, kiên định, đáng tin cậy, unswerving, vững chắc, chu đáo, hiếu thảo, công ty, có uy tín, punctilious, kiên quyết, đáng tin cậy, thật sự, trung thành, liên tục, kiên định, cống hiến, true-blue, stanch,

Trung Thành Trái nghĩa