Vỗ Nhẹ Tham khảo
Vỗ Nhẹ Tham khảo Danh Từ hình thức
- vỗ tay, slap, rap, nhấn thoa, lật, đột quỵ, vuốt ve.
Vỗ Nhẹ Tham khảo Tính Từ hình thức
- facile glib, suy nghi, mịn màng, đơn giản, thông thường, quen thuộc, phổ biến, banal.
- phù hợp phù hợp, thích hợp, apt, apposite, apropos, gọn gàng, felicitous, hạnh phúc.
Vỗ Nhẹ Tham khảo Động Từ hình thức
- slap, khai thác, rap, thoa, lật, flick, liên lạc, vuốt ve, vật nuôi, fondle.