Xác định Vị Trí Tham khảo


Xác Định Vị Trí Tham khảo Động Từ hình thức

  • giải quyết, thiết lập, di chuyển trong, ngồi xổm, trại, mất gốc.
  • tìm thấy, khám phá, phát hiện, phân biệt, sửa chữa khi, xác định, theo dõi, khai quật, đi qua.
Xác định Vị Trí Liên kết từ đồng nghĩa: giải quyết, thiết lập, ngồi xổm, trại, tìm thấy, khám phá, phát hiện, phân biệt, xác định, theo dõi, khai quật, đi qua,

Xác định Vị Trí Trái nghĩa