Xoay Sở Tham khảo
Xoay Sở Tham khảo Động Từ hình thức
- improvise phát minh ra, tạo ra, khung, thiết kế, tạo thành, làm cho, quản lý.
- đề án, kế hoạch, xây dựng, lô, âm mưu, hatch, complot.
Xoay Sở Liên kết từ đồng nghĩa: tạo ra,
khung,
thiết kế,
quản lý,
đề án,
kế hoạch,
xây dựng,
lô,
âm mưu,