Xua Tan Tham khảo


Xua Tan Tham khảo Động Từ hình thức

  • lái xe đi, gửi đi, phân tán, bỏ qua, trục xuất, rout, tiêu tan, khuếch tán, lây lan, strew, phổ biến.
Xua Tan Liên kết từ đồng nghĩa: phân tán, bỏ qua, trục xuất, rout, tiêu tan, khuếch tán, lây lan, strew, phổ biến,

Xua Tan Trái nghĩa