Cắt Đứt Trái nghĩa


Cắt Đứt Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • kết nối, đính kèm, tham gia, thống nhất.
  • tiếp tục, duy trì, giữ trên.

Cắt Đứt Tham khảo