Đường Viền Tham khảo


Đường Viền Tham khảo Danh Từ hình thức

  • phác thảo, hồ sơ, bóng, hình dạng, hình thức, con số, đường cong, dốc, địa hình, cứu trợ.
Đường Viền Liên kết từ đồng nghĩa: phác thảo, hồ sơ, bóng, hình dạng, hình thức, con số, đường cong, dốc, cứu trợ,