Ấm Đun Nước Tham khảo


Ấm Đun Nước Tham khảo Danh Từ hình thức

  • nồi, ấm đun nước ấm trà, chảo, tàu, caldron, nồi hơi, thuế vat, ture.
Ấm Đun Nước Liên kết từ đồng nghĩa: nồi, chảo, tàu, caldron, thuế vat,