Bản Địa Hoá Tham khảo


Bản Địa Hoá Tham khảo Động Từ hình thức

  • hạn chế, xác định vị trí, chỉ định, xác định, tại chỗ, situate, circumscribe, nhốt, chứa, tập trung, cách ly, kiềm chế, thu hẹp.
Bản Địa Hoá Liên kết từ đồng nghĩa: hạn chế, xác định vị trí, chỉ định, xác định, tại chỗ, situate, circumscribe, nhốt, chứa, tập trung, kiềm chế, thu hẹp,

Bản Địa Hoá Trái nghĩa